Có 3 kết quả cho từ : 관철
Nghĩa
1 : sự hoàn thành, sự thực hiện, sự đạt được
반대나 방해를 견뎌 내고 목적을 이루어 냄.
Việc vượt qua trở ngại hay sự phản đối và đạt được mục đích.
Ví dụ
[Được tìm tự động]관철을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관철이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주장이 관철되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
입장이 관철되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의견이 관철되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요구가 관철되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 貫
oan , quán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관철 :
- sự hoàn thành, sự thực hiện, sự đạt được
Cách đọc từ vựng 관철 : [관ː철]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc