Có 11 kết quả cho từ : 바다
바다
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : biển
지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.
2 : một biển
어떤 물건이나 현상이 넘치도록 널리 퍼져 있는 상태나 모양.
Hình ảnh hay trạng thái mà đồ vật hay hiện tượng nào đó trải rộng như tràn ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 바다 :
- biển
- một biển
Cách đọc từ vựng 바다 : [바다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc