Có 1 kết quả cho từ : 곤란하다
Nghĩa
1 : khó khăn
사정이 몹시 어렵고 난처하다.
Lâm vào tình cảnh rất khốn khó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 곤란할,곤란하겠습니다,곤란하지 않,곤란하시겠습니다,곤란해요,곤란합니다,곤란합니까,곤란하는데,곤란하는,곤란한데,곤란할데,곤란하고,곤란하면,곤란하며,곤란해도,곤란한다,곤란하다,곤란하게,곤란해서,곤란해야 한다,곤란해야 합니다,곤란해야 했습니다,곤란했다,곤란했습니다,곤란합니다,곤란했고,곤란하,곤란했,곤란해,곤란한,곤란해라고 하셨다,곤란해졌다,곤란해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤란하다 :
- khó khăn
Cách đọc từ vựng 곤란하다 : [골ː란하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.