Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 곤란하다
곤란하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : khó khăn
사정이 몹시 어렵고 난처하다.
Lâm vào tình cảnh rất khốn khó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 곤란할,곤란하겠습니다,곤란하지 않,곤란하시겠습니다,곤란해요,곤란합니다,곤란합니까,곤란하는데,곤란하는,곤란한데,곤란할데,곤란하고,곤란하면,곤란하며,곤란해도,곤란한다,곤란하다,곤란하게,곤란해서,곤란해야 한다,곤란해야 합니다,곤란해야 했습니다,곤란했다,곤란했습니다,곤란합니다,곤란했고,곤란하,곤란했,곤란해,곤란한,곤란해라고 하셨다,곤란해졌다,곤란해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
곤 - 困
khốn
cảnh khốn cùng
난 - 難
na , nan , nạn
각골
sự khắc cốt ghi tâm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 곤란하다 :
    1. khó khăn

Cách đọc từ vựng 곤란하다 : [골ː란하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.