Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 시도
시도1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự thử nghiệm
어떤 일을 이루기 위하여 계획하거나 행동함.
Việc lên kế hoạch hay hành động để đạt được việc gì đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
방역 당국교인들이 전국 17개 시도모두 분포돼있다며 추가 확산우려다고 밝혔습니다.
Các nhà chức trách kiểm dịch cho biết các thành viên của nhà thờ phân bố ở tất cả 17 tỉnh trên toàn quốc, và họ lo ngại về việc lây lan thêm.
기자는 여러연락시도한 끝에 가까스로 여배우를 만났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농구 선수점프시도하다 가벼이 부상을 당했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가출을 시도하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
산이 몹시 가팔라서 정상도착할 때까지 잠시긴장을 늦출 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시도가 가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 이번 일을 좋고 싫고 간에 일단 한번 시도보기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 이번 일을 좋고 싫고 간에 일단 한번 시도보기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇게 생각하지 말고 다시 한번 시도해 보자.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개변을 시도하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
도 - 圖
đồ
가상
tranh giả tưởng
시 - 試
thí
검정고
kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 시도 :
    1. sự thử nghiệm

Cách đọc từ vựng 시도 : [시ː도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.