Có 4 kết quả cho từ : 시도
Nghĩa
1 : sự thử nghiệm
어떤 일을 이루기 위하여 계획하거나 행동함.
Việc lên kế hoạch hay hành động để đạt được việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Các nhà chức trách kiểm dịch cho biết các thành viên của nhà thờ phân bố ở tất cả 17 tỉnh trên toàn quốc, và họ lo ngại về việc lây lan thêm.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시도가 가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시도 :
- sự thử nghiệm
Cách đọc từ vựng 시도 : [시ː도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.