Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 근황
근황
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tình trạng gần đây
어떤 사람에 대한 요즈음의 상황.
Tình hình dạo này về người nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
근황파악하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근황전하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근황묻다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근황공개하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근황이 궁금하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유학 간 언니근황이 궁금했던 어머니는 나에게 언니에게 좀 다녀오라고 하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
십 년 만에 만난 동창생들은 서로근황대해 물어보느라 바빴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 지수로부터 오랫동안 연락이 끊긴 유민이의 근황을 듣게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잡지의 뒷면에는 오페라 공연미술 전시회 일정, 작가들의 근황 등을 담은 문화계 단신 지면마련되어 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근황묻다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
근 - 近
cấn , cận , ký
gần

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 근황 :
    1. tình trạng gần đây

Cách đọc từ vựng 근황 : [근ː황]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.