Có 1 kết quả cho từ : 근황
Nghĩa
1 : tình trạng gần đây
어떤 사람에 대한 요즈음의 상황.
Tình hình dạo này về người nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 近
cấn , cận , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근황 :
- tình trạng gần đây
Cách đọc từ vựng 근황 : [근ː황]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc