Có 1 kết quả cho từ : 궁정
Nghĩa
1 : cung đình
한 나라의 임금이 사는 집.
Tòa nhà mà vua của một nước sinh sống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁정의 화원이 아름다워 관광객들에게 인기가 많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
궁 - 宮
cung
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 궁정 :
- cung đình
Cách đọc từ vựng 궁정 : [궁정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc