Có 128 kết quả cho từ : 길
길2
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : độ bóng, độ sáng
물건을 오래 사용하여 표면이 매끄럽게 쓰기에 편한 상태.
Trạng thái đồ vật dùng đã lâu nên bề mặt nhẵn bóng, tiện cho việc sử dụng.
2 : sự thuần hoá, sự thuần dưỡng
사람이나 동물이 오랜 훈련이나 교육을 받아 말을 잘 듣고 다루기 쉽게 만드는 것.
Việc làm cho con người hay động vật trở nên biết nghe lời và dễ sai khiến vì được huấn luyện và giáo dục lâu.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길 :
- độ bóng, độ sáng
- sự thuần hoá, sự thuần dưỡng
Cách đọc từ vựng 길 : [길]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.