Có 1 kết quả cho từ : 계파
Nghĩa
1 : hệ phái, đảng phái
정치에서 같은 이해 관계를 가진 사람들의 조직.
Tổ chức của những người có chung quan hệ quyền lợi trong chính trị.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계파에 속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
▷김태현 아, 알고 있지요. 죄송합니다. 저희가 굳이 계파를 나누는 게 의미는 없는 건데 우리 청취자분들의 이해를 돕기 위해서 이준석 전 대표하고 가까운 분, 그리고 현 당지도부 이렇게 저희가 구분을 해 봤고요.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계파 :
- hệ phái, đảng phái
Cách đọc từ vựng 계파 : [계ː파]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.