Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 20 kết quả cho từ : 강하다
강하다1
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : cứng, rắn, chắc
물체가 굳고 단단하다.
Vật thể cứng và rắn chắc.
2 : cứng cỏi, ương ngạnh
성격이 곧고 힘차다.
Tính cách cứng rắn và mạnh bạo.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 강할,강하겠습니다,강하지 않,강하시겠습니다,강해요,강합니다,강합니까,강하는데,강하는,강한데,강할데,강하고,강하면,강하며,강해도,강한다,강하다,강하게,강해서,강해야 한다,강해야 합니다,강해야 했습니다,강했다,강했습니다,강합니다,강했고,강하,강했,강해,강한,강해라고 하셨다,강해졌다,강해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 剛
cang , cương

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강하다 :
    1. cứng, rắn, chắc
    2. cứng cỏi, ương ngạnh

Cách đọc từ vựng 강하다 : [강하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.