Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
20
Hán hàn
21
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 20 kết quả cho từ :
강하다
Chủ đề :
Lịch sử
,
Từ vựng trung cấp phần 2
,
Đề nghe topik 2 ( Phần 2 )
,
Giáo trình Sejong 3
,
Giáo trình Sejong 5 Phần 1
강하다
1
[剛하다]
Tính từ - 형용사
/강하다/
Nghĩa
1 : cứng, rắn, chắc
물체가 굳고 단단하다.
Vật thể cứng và rắn chắc.
2 : cứng cỏi, ương ngạnh
성격이 곧고 힘차다.
Tính cách cứng rắn và mạnh bạo.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 강할,강하겠습니다,강하지 않,강하시겠습니다,강해요,강합니다,강합니까,강하는데,강하는,강한데,강할데,강하고,강하면,강하며,강해도,강한다,강하다,강하게,강해서,강해야 한다,강해야 합니다,강해야 했습니다,강했다,강했습니다,강합니다,강했고,강하,강했,강해,강한,강해라고 하셨다,강해졌다,강해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
강 - 剛
cang , cương
강
건하다
[
剛
健하다]
kiên cường
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 강하다
:
cứng, rắn, chắc
cứng cỏi, ương ngạnh
강하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 강하다
: [강하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
강하다
2
종강하다
1
개강하다
도강하다
완강하다
활강하다
증강하다
평강하다
호강하다
1
휴강하다
1
부강하다
출강하다
수강하다
1
막강하다
보강하다
하강하다
결강하다
건강하다
만수무강하다
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi