Có 1 kết quả cho từ : 꿈지럭대다
꿈지럭대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chậm chạp, từ từ, lề mề
몸이 계속 천천히 느리게 움직이다. 또는 몸을 계속 천천히 느리게 움직이다.
Di chuyển cơ thể liên tục một cách chậm chạp từ từ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 꿈지럭댈,꿈지럭대겠습니다,꿈지럭대지 않,꿈지럭대시겠습니다,꿈지럭대요,꿈지럭댑니다,꿈지럭댑니까,꿈지럭대는데,꿈지럭대는,꿈지럭댄데,꿈지럭댈데,꿈지럭대고,꿈지럭대면,꿈지럭대며,꿈지럭대도,꿈지럭댄다,꿈지럭대다,꿈지럭대게,꿈지럭대서,꿈지럭대야 한다,꿈지럭대야 합니다,꿈지럭대야 했습니다,꿈지럭댔다,꿈지럭댔습니다,꿈지럭댑니다,꿈지럭댔고,꿈지럭대,꿈지럭댔,꿈지럭대,꿈지럭댄,꿈지럭대라고 하셨다,꿈지럭대졌다,꿈지럭대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿈지럭대다 :
- chậm chạp, từ từ, lề mề
Cách đọc từ vựng 꿈지럭대다 : [꿈지럭때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.