Có 4 kết quả cho từ : 그렁그렁
그렁그렁2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : khò khè, khẹt khẹt
목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.
Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그렁그렁 맺히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렁그렁 담기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렁그렁 맺히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그렁그렁 :
- khò khè, khẹt khẹt
Cách đọc từ vựng 그렁그렁 : [그렁그렁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.