Có 1 kết quả cho từ : 덩그렇다
덩그렇다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : đứng cheo leo, đứng sừng sững
홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Đứng dựng cao lên có một mình.
2 : bơ vơ, trơ trọi
공간이 텅 비어 혼자서 쓸쓸하다.
Một mình buồn vì không gian trống không.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덩그렇다 :
- đứng cheo leo, đứng sừng sững
- bơ vơ, trơ trọi
Cách đọc từ vựng 덩그렇다 : [덩그러타]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc