Có 1 kết quả cho từ : 귀대하다
Nghĩa
1 : trở về quân ngũ
군인이 자기가 근무하는 부대로 돌아가거나 돌아오다.
Quân nhân trở về hoặc quay lại doanh trại nơi mình đang công tác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 귀대할,귀대하겠습니다,귀대하지 않,귀대하시겠습니다,귀대해요,귀대합니다,귀대합니까,귀대하는데,귀대하는,귀대한데,귀대할데,귀대하고,귀대하면,귀대하며,귀대해도,귀대한다,귀대하다,귀대하게,귀대해서,귀대해야 한다,귀대해야 합니다,귀대해야 했습니다,귀대했다,귀대했습니다,귀대합니다,귀대했고,귀대하,귀대했,귀대해,귀대한,귀대해라고 하셨다,귀대해졌다,귀대해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀대하다 :
- trở về quân ngũ
Cách đọc từ vựng 귀대하다 : [귀ː대하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.