Có 3 kết quả cho từ : 큰일
Chủ đề : Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B
큰일1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : việc lớn
다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일.
Việc quan trọng tốn nhiều công sức để thực hiện.
2 : biến cố
돌이킬 수 없을 만큼 큰 사고나 안 좋은 일.
Sự cố lớn hay việc không tốt đến mức không thể nào thay đổi được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 큰일 :
- việc lớn
- biến cố
Cách đọc từ vựng 큰일 : [크닐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc