Có 1 kết quả cho từ : 고정화하다
Nghĩa
1 : cố định hóa
상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 또는 그렇게 하다.
Trạng thái hay tình trạng không đổi và duy trì hình dạng giống nhau.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 고정화할,고정화하겠습니다,고정화하지 않,고정화하시겠습니다,고정화해요,고정화합니다,고정화합니까,고정화하는데,고정화하는,고정화한데,고정화할데,고정화하고,고정화하면,고정화하며,고정화해도,고정화한다,고정화하다,고정화하게,고정화해서,고정화해야 한다,고정화해야 합니다,고정화해야 했습니다,고정화했다,고정화했습니다,고정화합니다,고정화했고,고정화하,고정화했,고정화해,고정화한,고정화해라고 하셨다,고정화해졌다,고정화해지다
고 - 固
cố
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고정화하다 :
- cố định hóa
Cách đọc từ vựng 고정화하다 : [고정화하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.