Có 8 kết quả cho từ : 감동
Nghĩa
1 : sự cảm động
강하게 느껴 마음이 움직임.
Việc tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감동을 맛보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감동을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감동 :
- sự cảm động
Cách đọc từ vựng 감동 : [감ː동]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.