Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 감동
감동
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cảm động
강하게 느껴 마음이 움직임.
Việc tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
백 년 전에 쓰인 소설시대간극을 넘어 큰 감동을 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감동주다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감동자아내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감동받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감동을 맛보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감동을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 쓴 글이 한 권의 책이 되어 세상으로 나온 그 순간그야말로 감동이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 여행을 하는 내내 자연의 위대함에 다시 한번 감동을 느꼈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
청중을 감동시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 感
cảm , hám
-
cảm giác
동 - 動
động
sự hoạt động, sự vận hành

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감동 :
    1. sự cảm động

Cách đọc từ vựng 감동 : [감ː동]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.