Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 노선도
노선도1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bản đồ tuyến xe hay tàu
버스나 지하철 등이 다니는 길을 선으로 간단하게 나타낸 지도.
Sơ đồ đường chạy nhất định của xe buýt hay tàu điện ngầm.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
광역 전철 노선도에는 수도권이어 주는 지하철구간이 나와 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노선도확인하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노선도참고하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노선도보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잠깐만 기다려 봐. 노선도확인해 볼게.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처음 가는 곳도 버스지하철 노선도만 잘 보면 찾아갈 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘에는 휴대폰이나 인터넷으로 간편하게 지하철 노선도를 볼 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지하철 노선도
Bản đồ tuyến tàu điện ngầm
internet
김해~도쿄나리타·오사카·후쿠오카 노선도 다음 달 1일부터 주 7회 운항으로 증편됩니다.
Internet
김해~도쿄나리타·오사카·후쿠오카 노선도 다음 달 1일부터 주 7회 운항으로 증편됩니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
도 - 圖
đồ
가상
tranh giả tưởng
로 - 路
lạc , lộ
đường phố
선 - 線
tuyến
가시광
ánh sáng có thể nhìn thấy (bằng mắt thường)

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 노선도 :
    1. bản đồ tuyến xe hay tàu

Cách đọc từ vựng 노선도 : [노ː선도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.