Có 1 kết quả cho từ : 노선도
Nghĩa
1 : bản đồ tuyến xe hay tàu
버스나 지하철 등이 다니는 길을 선으로 간단하게 나타낸 지도.
Sơ đồ đường chạy nhất định của xe buýt hay tàu điện ngầm.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 노선도 :
- bản đồ tuyến xe hay tàu
Cách đọc từ vựng 노선도 : [노ː선도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.