Có 2 kết quả cho từ : 그렁그렁하다
Chủ đề : Ngày 38 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
그렁그렁하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : lắp xắp
액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같다.
Chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp.
2 : ứa đầy
눈에 눈물이 넘칠 듯이 고여 가득하다.
Nước mắt trên mắt đong đầy như muốn trào dâng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그렁그렁하다 :
- lắp xắp
- ứa đầy
Cách đọc từ vựng 그렁그렁하다 : [그렁그렁하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc