Có 22 kết quả cho từ : 속되다
Nghĩa
1 : thộ tục, thô thiển
고상하지 못하고 천하다.
Không được cao thượng mà đê tiện.
2 : phàm tục
평범하고 세속적이다.
Bình thường và trần tục.
Ví dụ
[Được tìm tự động]추진력을 가속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자동차를 가속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
발전을 가속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노력을 가속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
속 - 俗
tục
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 속되다 :
- thộ tục, thô thiển
- phàm tục
Cách đọc từ vựng 속되다 : [속뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.