Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 괜스레
괜스레
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : vô ích, vô lý
특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.
Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
괜스레 이야기하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괜스레 어색해지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괜스레 머쓱하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괜스레 겁을 먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괜스레 걱정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
창문에 흘러내리는 빗물보고 있자니 나는 괜스레 눈물이 났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
안 해도 될 이야기를 내가 괜스레 한 것 같아 후회가 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
직접 해 보면 이렇게 쉬운 일을 괜스레 겁을 먹고 망설였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선배에게 여자 친구없다는 말이 번쩍하고 들려 괜스레 기분좋아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생가족들의 사랑독차지하는 막내 동생에게 괜스레 시샘을 부렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 괜스레 :
    1. vô ích, vô lý

Cách đọc từ vựng 괜스레 : [괜ː스레]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.