Có 1 kết quả cho từ : 괜스레
괜스레
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : vô ích, vô lý
특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.
Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]괜스레 어색해지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괜스레 머쓱하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괜스레 :
- vô ích, vô lý
Cách đọc từ vựng 괜스레 : [괜ː스레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.