Có 1 kết quả cho từ : 가시화하다
Nghĩa
1 : hiện thực hóa, hữu hình hóa
어떤 현상이나 사건이 실제로 드러나다. 또는 실제로 드러나게 하다.
Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. Hoặc làm cho xảy ra trong thực tế.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가시화할,가시화하겠습니다,가시화하지 않,가시화하시겠습니다,가시화해요,가시화합니다,가시화합니까,가시화하는데,가시화하는,가시화한데,가시화할데,가시화하고,가시화하면,가시화하며,가시화해도,가시화한다,가시화하다,가시화하게,가시화해서,가시화해야 한다,가시화해야 합니다,가시화해야 했습니다,가시화했다,가시화했습니다,가시화합니다,가시화했고,가시화하,가시화했,가시화해,가시화한,가시화해라고 하셨다,가시화해졌다,가시화해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가시화하다 :
- hiện thực hóa, hữu hình hóa
Cách đọc từ vựng 가시화하다 : [가ː시화하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.