Có 1 kết quả cho từ : 끄다
끄다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : tắt, dập
타는 불을 못 타게 하다.
Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa.
2 : ngắt, tắt
전기나 기계를 움직이는 힘이 통하는 길을 끊어 전기 제품 등을 작동하지 않게 하다.
Cắt đường dẫn làm chuyển động máy móc hay điện làm cho thiết bị điện không hoạt động được.
3 : xong, chấm dứt, dứt điểm
빚이나 급한 일 등을 해결하다.
Giải quyết việc gấp hay nợ nần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끄다 :
- tắt, dập
- ngắt, tắt
- xong, chấm dứt, dứt điểm
Cách đọc từ vựng 끄다 : [끄다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc