Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 간이식
간이식
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cách thức giản tiện, kiểu giản tiện, cơ sở giản tiện
기본적인 것만을 갖추어 간단하고 편리한 방식, 또는 그런 시설.
Phương thức đơn giản và tiện lợi do chỉ có thứ cơ bản. Hoặc cơ sở như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간이식으로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
면접장 앞에는 대기자들이 앉을 간이식 의자가 놓여 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공원 주변에는 간이식으로 만든 화장실이 두 개 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에서 밥을 먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에서 끼니를 때우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에 들르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당을 차리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당을 운영하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 해변가에 있는 간이식에 가서 간단한 음식을 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 簡
giản
결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
식 - 式
thức
간이
cách thức giản tiện, kiểu giản tiện, cơ sở giản tiện
역 - 易
dị , dịch
간이
sự giản tiện

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간이식 :
    1. cách thức giản tiện, kiểu giản tiện, cơ sở giản tiện

Cách đọc từ vựng 간이식 : [가ː니식]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.