Có 1 kết quả cho từ : 홍어
Nghĩa
1 : cá đuối
몸의 길이가 1.5미터 정도로 크며, 마름모 모양으로 납작하게 생긴 바닷물고기.
Loại cá biển có chiều dài thân khoảng 1.5 mét, có hình dáng bè dẹp như hình thoi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어 - 魚
ngư
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 홍어 :
- cá đuối
Cách đọc từ vựng 홍어 : [홍어]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc