Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 일정
일정1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : (sự) nhất định
어떤 것의 크기, 모양, 범위, 시간 등이 하나로 정해져 있음.
Độ lớn, hình dạng, phạm vi, thời gian... của cái nào đó được quy định thành một.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국가 유공자국가시험을 볼 때 일정가산율적용가산점을 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학회 간사로 뽑힌 지수회원들의 연락처연간 일정정리하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 바쁜 일정 중에도 간신히 시간을 내어 친구를 만났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학회 간사로 뽑힌 지수회원들의 연락처연간 일정정리하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 바쁜 일정 중에도 간신히 시간을 내어 친구를 만났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 유명해졌지만 매일 빡빡일정에 매여 사는 감옥살이 신세가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 영화관에는 일정 온도 이상가스연기감지되면 화재경보기가 울리도록 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 보일러온도 변화감지하여 온도일정하게 유지하는 기능있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 일정 :
    1. sự nhất định

Cách đọc từ vựng 일정 : [일쩡]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.