Có 1 kết quả cho từ : 같이하다
같이하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cùng nhau
다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다.
Cùng chia sẻ và làm một việc gì đó (với người khác).
2 : với nhau, có nhau
생각이나 때를 똑같이 가지거나 맞추다.
Có như nhau hoặc điều chỉnh cho giống nhau (suy nghĩ hay thời điểm).
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 같이하다 :
- cùng nhau
- với nhau, có nhau
Cách đọc từ vựng 같이하다 : [가치하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc