Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 구형
구형1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bản án, sự tuyên án
형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사가 판사에게 요구함.
Việc kiểm sát tuyên bố mức độ và loại hình phạt cho bị cáo theo luật pháp ở toà án hình sự.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구형대로 선고하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구형하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구형받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 씨는 누명을 쓰고 재판에서 사형구형을 받았지만 결국 진실이 밝혀져 살아날 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
재판부는 의붓아버지 살해 혐의검거된 박 모 양에게 검찰구형대로 무기 징역선고하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검찰은 선거 당시 금품을 받은 혐의기소국회 의원에게 징역 이 년의 구형을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구형으로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구형에 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 求
cầu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구형 :
    1. bản án, sự tuyên án

Cách đọc từ vựng 구형 : [구형]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.