Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대범하다
대범하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : khoáng đạt, rộng lượng
작은 일에 신경을 쓰지 않고 너그럽고 여유가 있다.
Không bận tâm đến chuyện nhỏ nhặt mà rộng rãi và thoải mái.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대범할,대범하겠습니다,대범하지 않,대범하시겠습니다,대범해요,대범합니다,대범합니까,대범하는데,대범하는,대범한데,대범할데,대범하고,대범하면,대범하며,대범해도,대범한다,대범하다,대범하게,대범해서,대범해야 한다,대범해야 합니다,대범해야 했습니다,대범했다,대범했습니다,대범합니다,대범했고,대범하,대범했,대범해,대범한,대범해라고 하셨다,대범해졌다,대범해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대범하다 :
    1. khoáng đạt, rộng lượng

Cách đọc từ vựng 대범하다 : [대ː범하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.