Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 선정하다
선정하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tuyển chọn
여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정하다.
Chọn lọc giữa nhiều thứ và định ra cái phù hợp với mục đích.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 선정할,선정하겠습니다,선정하지 않,선정하시겠습니다,선정해요,선정합니다,선정합니까,선정하는데,선정하는,선정한데,선정할데,선정하고,선정하면,선정하며,선정해도,선정한다,선정하다,선정하게,선정해서,선정해야 한다,선정해야 합니다,선정해야 했습니다,선정했다,선정했습니다,선정합니다,선정했고,선정하,선정했,선정해,선정한,선정해라고 하셨다,선정해졌다,선정해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
선 - 選
soát , toán , toản , tuyến , tuyển
bầu cử gián tiếp
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 선정하다 :
    1. tuyển chọn

Cách đọc từ vựng 선정하다 : [선ː정하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.