Có 1 kết quả cho từ : 걷어채다
걷어채다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị đá mạnh
세게 차이다.
Bị đá mạnh.
2 : bị đá
깊은 관계가 있는 사람이 떠나 버림을 받다.
Bị người có quan hệ sâu sắc rời bỏ hoặc bỏ đi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걷어채다 :
- bị đá mạnh
- bị đá
Cách đọc từ vựng 걷어채다 : [거더채다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.