Có 11 kết quả cho từ : 갈이
Chủ đề : Nông nghiệp
갈이1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự thay, sự thay thế
낡거나 못 쓰게 된 부분을 새것으로 바꾸는 일.
Việc đổi phần cũ hoặc không dùng được nữa bằng cái mới.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈이를 시작하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈이를 마치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈이 :
- sự thay, sự thay thế
Cách đọc từ vựng 갈이 : [가리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc