Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가을보리
가을보리
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lúa mạch vụ thu
가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가을보리를 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을보리재배하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을보리심다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을보리수확하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을보리를 베어내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니요. 내일부터는 가을보리 씨를 뿌리다시 밭에 나가야 해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농부들은 가을 추수끝내가을보리심기 위해 밭을 갈았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
봄이 되자 농부들은 작년 가을에 심은 가을보리수확했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니요. 내일부터는 가을보리 씨를 뿌리다시 밭에 나가야 해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가을보리 :
    1. lúa mạch vụ thu

Cách đọc từ vựng 가을보리 : [가을보리]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.