Có 1 kết quả cho từ : 가을보리
가을보리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lúa mạch vụ thu
가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가을보리를 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을보리를 베어내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가을보리 :
- lúa mạch vụ thu
Cách đọc từ vựng 가을보리 : [가을보리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.