Có 9 kết quả cho từ : 오래
Chủ đề : Lịch sử ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2
오래
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lâu
긴 시간 동안.
Trong thời gian dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 오래 :
- lâu
Cách đọc từ vựng 오래 : [오래]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.