Có 1 kết quả cho từ : 경종
Nghĩa
1 : chuông báo động
위급한 상황이나 위험 등을 알리는 종이나 사이렌 등의 신호.
Tín hiệu của chuông hay còi báo động cho biết có sự việc nguy cấp hay nguy hiểm.
2 : sự báo động, lời cảnh tỉnh, hồi chuông cảnh tỉnh
잘못된 일이나 위험한 일에 대한 경계나 충고.
Sự cảnh báo hoặc khuyên răn về những việc làm sai trái trong xã hội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 警
cảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경종 :
- chuông báo động
- sự báo động, lời cảnh tỉnh, hồi chuông cảnh tỉnh
Cách đọc từ vựng 경종 : [경ː종]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc