Có 1 kết quả cho từ : 그쪽
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2
그쪽
Đại từ - 대명사
Nghĩa
1 : hướng đó
듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
Từ chỉ chỗ hay hướng gần với người nghe.
2 : hướng đó
말하는 사람과 듣는 사람이 이미 알고 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
Từ chỉ chỗ hay hướng mà cả người nói lẫn người nghe đều đã biết đến.
3 : người đó, người ấy
말하는 사람과 듣는 사람이 이미 알고 있는 사람을 가리키는 말.
Từ chỉ người mà cả người nói lẫn người nghe đều đã biết đến.
4 : đằng ấy, bạn, cậu, mày, các cậu, các bạn
듣는 사람 또는 듣는 사람들을 가리키는 말.
Từ dùng để chỉ người nghe hoặc những người nghe.
5 : đằng ấy, bạn, các bạn, các cậu
듣는 사람과 듣는 사람을 포함한 여러 사람을 가리키는 말.
Từ chỉ người nghe và nhiều người trong đó bao gồm cả người nghe.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그쪽에서 그렇게 나오신다면 저도 다 생각이 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그쪽 :
- hướng đó
- hướng đó
- người đó, người ấy
- đằng ấy, bạn, cậu, mày, các cậu, các bạn
- đằng ấy, bạn, các bạn, các cậu
Cách đọc từ vựng 그쪽 : [그쪽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc