Có 20 kết quả cho từ : 간하다
Nghĩa
1 : can gián, can ngăn
임금이나 웃어른에게 옳지 못하거나 잘못된 일을 고치라고 말하다.
Bảo vua hay người trên sửa đổi việc không được đúng hoặc sai trái.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간할,간하겠습니다,간하지 않,간하시겠습니다,간해요,간합니다,간합니까,간하는데,간하는,간한데,간할데,간하고,간하면,간하며,간해도,간한다,간하다,간하게,간해서,간해야 한다,간해야 합니다,간해야 했습니다,간했다,간했습니다,간합니다,간했고,간하,간했,간해,간한,간해라고 하셨다,간해졌다,간해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간하다 :
- can gián, can ngăn
Cách đọc từ vựng 간하다 : [간ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.