Có 1 kết quả cho từ : 결박되다
Nghĩa
1 : bị trói, bị buộc
끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
2 : bị ràng buộc, bị trói buộc
자유롭지 못하게 구속되다.
(cách nói ẩn dụ) Bị giam hãm làm cho không thể tự do được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 결박될,결박되겠습니다,결박되지 않,결박되시겠습니다,결박돼요,결박됩니다,결박됩니까,결박되는데,결박되는,결박된데,결박될데,결박되고,결박되면,결박되며,결박돼도,결박된다,결박되다,결박되게,결박돼서,결박돼야 한다,결박돼야 합니다,결박돼야 했습니다,결박됐다,결박됐습니다,결박됩니다,결박됐고,결박되,결박됐,결박돼,결박된,결박돼라고 하셨다,결박돼졌다,결박돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결박되다 :
- bị trói, bị buộc
- bị ràng buộc, bị trói buộc
Cách đọc từ vựng 결박되다 : [결박뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.