Có 1 kết quả cho từ : 까무칙칙하다
까무칙칙하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : u ám
색깔이나 분위기가 어둡고 짙다.
Màu sắc hoặc bầu không khí tối và đậm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]까무칙칙하게 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까무칙칙하다 :
- u ám
Cách đọc từ vựng 까무칙칙하다 : [까무칙치카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc