Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 11 kết quả cho từ : 모양
모양2
Danh từ phụ thuộc - 의존명사

Nghĩa

1 : hình như, có vẻ
그렇게 짐작되거나 추측됨을 나타내는 말.
Lời nói thể hiện việc được đoán hay được cho là như thế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
반달곰은 가슴패기하얀색반달 모양있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 서툰 가위질로 꽃 모양으로 천을 오렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
디자이너는 옷 모양대로 가위질한 천을 꿰매 옷을 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모양가지각색이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그래서 나무모양이 다 예쁘구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 각기둥 모양투명상자에 담긴 쿠키를 한 통 샀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각기둥의 종류밑면모양따라 다양하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전개도의 모양으로 보아 이 도형밑면삼각형각뿔일 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이집트의 피라미드각뿔 중에서도 사각모양이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아무래도 세대가 다르다 보니 사고방식간극이 있는 모양이구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
모 - 模
bề ngoài, vẻ ngoài, dáng vẻ bên ngoài
양 - 樣
dạng
각색
đa hình đa sắc, đủ hình đủ sắc, các kiểu các thứ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 모양 :
    1. hình như, có vẻ

Cách đọc từ vựng 모양 : [모양]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.