Có 1 kết quả cho từ : 대업
Chủ đề : Kinh doanh
대업
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đại nghiệp, đại sự, sự nghiệp lớn
국가와 같은 큰 차원에서 이루어지는 사업.
Sự nghiệp được đạt đến ở tầm cấp cao như cấp nhà nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대업 :
- đại nghiệp, đại sự, sự nghiệp lớn
Cách đọc từ vựng 대업 : [대ː업]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.