Có 1 kết quả cho từ : 겨자
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Gia vị ,Các món chay ,Rau củ quả ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3
겨자
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây mù tạt
씨가 양념이나 약으로 쓰이고 노란 꽃이 피는 식물.
Loại cây có hoa vàng, hạt dùng làm thuốc hoặc gia vị.
2 : mù tạt
겨자씨로 만든 노란색의 매운 양념.
Gia vị cay màu vàng làm từ hạt cây mù tạt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겨자 :
- cây mù tạt
- mù tạt
Cách đọc từ vựng 겨자 : [겨자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc