Có 1 kết quả cho từ : 가을맞이
가을맞이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự đón thu
가을을 맞이함.
Việc chào đón mùa thu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가을맞이 :
- sự đón thu
Cách đọc từ vựng 가을맞이 : [가을마지]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc