Có 1 kết quả cho từ : 가위표
가위표
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : dấu X
틀린 것을 나타내기 위해 쓰는 가위 모양의 표시.
Dấu hình cái kéo dùng để thể hiện cái sai.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가위표를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가위표 :
- dấu X
Cách đọc từ vựng 가위표 : [가위표]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.