Có 1 kết quả cho từ : 경멸스럽다
Nghĩa
1 : khinh miệt, miệt thị, khinh bỉ
무시하거나 낮추어 보고 싶을 만큼 매우 싫다.
Rất ghét tới mức coi thường hay muốn nhìn nhận đánh giá thấp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경멸스럽다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 輕
khinh , khánh
멸 - 蔑
miệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경멸스럽다 :
- khinh miệt, miệt thị, khinh bỉ
Cách đọc từ vựng 경멸스럽다 : [경멸스럽따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc