Có 2 kết quả cho từ : 더구려
더구려
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 : đấy
(예사 높임으로) 과거에 경험하여 알게 된 사실을 듣는 사람에게 이야기하면서 그 사실에 대해 감탄함을 나타내는 종결 어미.
(cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc kể cho người nghe sự việc biết được do trải nghiệm trong quá khứ và cảm thán về sự việc đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]세월이 가는 동안 당신도 많이 늙었더구려.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
어머니의 거친 손을 보니 죄송한 마음이 들더구려.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
결혼식을 올리는 신랑과 신부가 참 잘 어울리더구려.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더구려 :
- đấy
Cách đọc từ vựng 더구려 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc