Suy nghĩ, tấm lòng, ý kiến... trở nên nghiêng về một hướng.
3 : ngả bóng
해나 달이 저물어 가다.
Mặt trời hay mặt trăng lặn xuống.
4 : trở nên nghiêng ngả, trở nên tồi tệ
세력이나 형편 등이 전보다 약해지거나 나빠지다.
Thế lực hay tình hình... trở nên xấu hay kém hơn trước.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기울어질,기울어지겠습니다,기울어지지 않,기울어지시겠습니다,기울어져요,기울어집니다,기울어집니까,기울어지는데,기울어지는,기울어진데,기울어질데,기울어지고,기울어지면,기울어지며,기울어져도,기울어진다,기울어지다,기울어지게,기울어져서,기울어져야 한다,기울어져야 합니다,기울어져야 했습니다,기울어졌다,기울어졌습니다,기울어집니다,기울어졌고,기울어지,기울어졌,기울어져,기울어진,기울어져라고 하셨다,기울어져졌다,기울어져지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기울어지다 :
nghiêng, lệch, dốc
thiên theo, lệch sang, xiêu lòng
ngả bóng
trở nên nghiêng ngả, trở nên tồi tệ
Cách đọc từ vựng 기울어지다 : [기우러지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?