Có 1 kết quả cho từ : 감액하다
Nghĩa
1 : cắt giảm số tiền, giảm số tiền
액수를 줄이다.
Giảm bớt số tiền.
Ví dụ
[Được tìm tự động]이자를 감액하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
월급을 감액하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세금을 감액하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보험료를 감액하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 사장에게 삼천만 원의 빚이 있었는데 오백만 원을 감액해 줘서 이천오백만 원이 남았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 減
giảm
액 - 額
ngạch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감액하다 :
- cắt giảm số tiền, giảm số tiền
Cách đọc từ vựng 감액하다 : [가ː매카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc