Có 1 kết quả cho từ : 깔짝깔짝하다
깔짝깔짝하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cào
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
2 : dây dưa, kéo dài
작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두다.
Không làm cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깔짝깔짝하다 :
- cào
- dây dưa, kéo dài
Cách đọc từ vựng 깔짝깔짝하다 : [깔짝깔짜카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.