Có 3 kết quả cho từ : 규정
Nghĩa
1 : quy định
규칙으로 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것.
Việc định ra quy tắc. Hoặc điều được định ra như vậy.
2 : sự quy định
내용, 성격, 의미 등을 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것.
Việc định ra một cách rõ ràng nội dung, tính chất, ý nghĩa... Hoặc điều được định ra như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]규정에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 규정 :
- quy định
- sự quy định
Cách đọc từ vựng 규정 : [규정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.