Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 규정
규정
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quy định
규칙으로 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것.
Việc định ra quy tắc. Hoặc điều được định ra như vậy.
2 : sự quy định
내용, 성격, 의미 등을 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것.
Việc định ra một cách rõ ràng nội dung, tính chất, ý nghĩa... Hoặc điều được định ra như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개념을 규정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
규정이 30개조나 되는데 이걸 일일이확인해야 하나요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
규정모두 만족시켜야 우리 회사계약을 하실 수 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보험 규정제대로 알고 가입하는 사람거의 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 건축법에서 정해 놓은 규정을 따른 것입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광고방송 심의 규정에 걸려서 방송되지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
규정에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수입품 중에서 동식물반드시 검역거치도록 규정되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
규정고치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번에 회사규정많이 고쳤기 때문직원들이 혼란스럽지 않도록 바뀐 내용을 잘 홍보해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
규 - 規
quy
교통 법
luật giao thông
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 규정 :
    1. quy định
    2. sự quy định

Cách đọc từ vựng 규정 : [규정]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.