Có 2 kết quả cho từ : 꼬들꼬들
꼬들꼬들
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : (khô) khốc, (khô) quắt
밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.
Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꼬들꼬들 밥이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬들꼬들 :
- khô khốc, khô quắt
Cách đọc từ vựng 꼬들꼬들 : [꼬들꼬들]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc